VN520


              

发付

Phiên âm : fā fù.

Hán Việt : phát phó.

Thuần Việt : sai; sai bảo; sai khiến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sai; sai bảo; sai khiến (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
打发(多见于早期白话)


Xem tất cả...