Phiên âm : fā fù.
Hán Việt : phát phó.
Thuần Việt : sai; sai bảo; sai khiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai; sai bảo; sai khiến (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)打发(多见于早期白话)